Ngày Tránh thai Thế giới, được tổ chức vào ngày 26 tháng 9 hàng năm kể từ năm 2007, nhằm mục đích nâng cao nhận thức về các biện pháp tránh thai và giúp các cá nhân, đặc biệt là giới trẻ, đưa ra những lựa chọn sáng suốt về sức khỏe sinh sản và tình dục. Tuy nhiên, nó cũng có thể là một lời nhắc nhở rằng xã hội cần tiếp tục cải tiến, đầu tư và đổi mới trong các lựa chọn kiểm soát sinh sản cho cả nam và nữ.
Biện pháp tránh thai không chỉ đóng vai trò chính trong việc ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn mà còn chủ yếu làm giảm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) giữa bạn tình và bà mẹ đối với trẻ sơ sinh, cũng như gián tiếp làm giảm nhu cầu phá thai không an toàn.
Hiện tại, hơn 25 triệu phụ nữ không muốn mang thai không sử dụng các biện pháp tránh thai an toàn. Theo khảo sát của UNFPA, ít nhất 17,2 triệu người không sử dụng bất kỳ hình thức tránh thai nào.
Tầm quan trọng của Ngày Tránh thai Thế giới
Chủ đề của Ngày Tránh thai Thế giới năm nay, “Sức mạnh của các lựa chọn”, làm nổi bật vai trò quan trọng của các lựa chọn tránh thai trong việc trao quyền cho các cá nhân kiểm soát sức khỏe sinh sản của họ. Khi chúng ta đánh dấu ngày quan trọng này, điều cần thiết là phải nhận ra tầm quan trọng của việc cung cấp nhiều lựa chọn tránh thai cho các cá nhân, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt phù hợp với hoàn cảnh và nguyện vọng riêng của họ. Chủ đề này không chỉ nói về biện pháp tránh thai; đó là thúc đẩy quyền tự chủ, tạo điều kiện cho những lựa chọn sáng suốt và thúc đẩy các nỗ lực toàn cầu hướng tới Sức khỏe sinh sản và Kế hoạch hóa gia đình.
Việc tiếp cận nhiều phương pháp tránh thai khác nhau đảm bảo rằng mọi người có thể lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với mình, có tính đến các yếu tố như lối sống, cân nhắc về sức khỏe và kế hoạch tương lai. Các phương pháp tránh thai bao gồm từ các lựa chọn nội tiết tố như thuốc tránh thai, miếng dán và thuốc tiêm, đến các phương pháp rào cản như bao cao su và màng ngăn, và các biện pháp tránh thai có tác dụng kéo dài như vòng tránh thai và que cấy tránh thai. Mỗi phương pháp đều có những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn riêng và bằng cách đưa ra các lựa chọn, các cá nhân có thể tìm thấy những gì phù hợp với sở thích, sức khỏe và nhu cầu của mình.
Ngay cả trong thời đại kiến thức rộng rãi này, vẫn còn nhiều trở ngại khác nhau đối với việc sử dụng các biện pháp tránh thai hợp lý. "Sức mạnh của các lựa chọn" không chỉ là một chủ đề; đó là một lời kêu gọi hành động - phá vỡ ranh giới của sự im lặng và truyền bá nhận thức về tránh thai.
Tóm tắt lịch sử về các biện pháp tránh thai
Khoảng năm 3000 trước CN
Các xã hội cổ đại, bao gồm cả xứ Crete và Ai Cập, đã tồn tại một dụng cụ có tác dụng tương tự bao cao su làm từ bong bóng cá hoặc ruột động vật hay vỏ bọc bằng vải lanh.
Khoảng năm 1850 trước CN
Ai Cập phát triển một trong những chất diệt tinh trùng đầu tiên bằng cách kết hợp phân cá sấu và bột lên men. Độ pH thấp của phân có thể có tác dụng diệt tinh trùng.
384-322 TCN
Nhà triết học Hy Lạp Aristotle được cho là người đầu tiên đề xuất sử dụng các hóa chất tự nhiên như dầu tuyết tùng, thuốc mỡ chì hoặc dầu trầm hương làm chất diệt tinh trùng.
23-79 sau CN
Pliny, nhà văn La Mã trong cuốn Lịch sử tự nhiên, khuyên độc giả của mình nên kiêng quan hệ tình dục để tránh mang thai. Ông là người đầu tiên ủng hộ việc kiêng cữ như một hình thức kiểm soát sinh sản.
Bao cao su của Tutankhamun, có niên đại từ năm 1350, bao gồm một vỏ bọc làm bằng vải lanh mịn, ngâm trong dầu và được gắn vào một sợi dây buộc quanh eo.
1564
Bao cao su được đề cập sớm nhất trong tài liệu y khoa bởi nhà giải phẫu học Gabriele Falloppio, người đã mô tả một loại bao bọc bằng vải lanh được thiết kế để ngăn chặn sự lây truyền bệnh giang mai.
1823
Vào giữa những năm 1800, các thiết bị ngừa thai dành cho phụ nữ bằng cách chặn chặn cổ tử cung đã được phát triển ở cả hai bờ Đại Tây Dương. Những đề cập đầu tiên về “mũ” làm theo yêu cầu có thể được đặt trong cổ tử cung của phụ nữ đã được mô tả trong tài liệu y khoa của Đức vào năm 1823 nhưng phải đến những năm 1870, việc phát minh ra mũ cổ tử cung mới chính thức được công nhận bởi một bác sĩ ở New York tên là E. B. Foote. Sự phổ biến của mũ chụp cổ tử cung thực sự bắt đầu vào năm 1921 khi Marie Stopes, một người ủng hộ việc kiểm soát sinh đẻ, mở phòng khám ngừa thai đầu tiên của Anh tại một khu vực dành cho tầng lớp lao động ở London.
Ảnh: Flickr
1827
Trong một bước đột phá khoa học lớn, các nhà khoa học phát hiện ra sự tồn tại của nang trứng trong tử cung. Trước đó, người ta chỉ biết rằng tinh dịch phải đi vào cơ thể phụ nữ thì quá trình thụ thai mới xảy ra. Đây là bước đầu tiên trong việc tìm hiểu khoa học về sinh sản của con người.
1832
Charles Knowlton, một bác sĩ ở Massachusetts, đã phát minh ra một giải pháp ngừa thai được tiêm vào tử cung bằng ống tiêm sau khi giao hợp. Các công thức pha chế dung dịch gốc nước khác nhau bao gồm muối, giấm, clorua lỏng, kẽm sulfite hoặc nhôm kali sulfite. Phương pháp ống tiêm vẫn được sử dụng phổ biến trong 40 năm sau.
1839
Charles Goodyear phát minh ra công nghệ lưu hóa cao su và đưa nó vào sử dụng để sản xuất bao cao su cao su, dụng cụ tử cung, ống tiêm thụt rửa và "mạng che tử cung" (màng chắn).
1843
Các nhà khoa học biết rằng sự thụ thai xảy ra trong quá trình sinh sản của con người khi tinh trùng xâm nhập vào trứng. Trước đó, người ta cho rằng đàn ông tạo ra sự sống và phụ nữ chỉ cung cấp tổ ấm cho nó.
Những năm 1860
Bao cao su được sản xuất trên quy mô lớn, với ưu điểm có thể tái sử dụng và giá thành rẻ hơn.
1886
Thuốc tránh thai được sản xuất thương mại đầu tiên được sản xuất tại Anh bởi nhà hóa học W. J. Rendell ở London. Thuốc được gọi là "Rendell's", có phần hiệu quả và thường được sử dụng ở Anh cho đến Thế chiến thứ hai.
1890
Bác sĩ phụ khoa người Vienna Emil Knauer phát hiện ra sự tồn tại của các chất hóa học kiểm soát quá trình trao đổi chất của cơ thể. Sau khi ông quan sát thấy nhiều loại chất hóa học này, vào năm 1905, chất hóa học bí ẩn này được đặt tên là hormone, từ tiếng Hy Lạp hormaô, "khuấy động" hoặc "kích động".
1914
Một trong những người ủng hộ việc kiểm soát sinh sản đầu tiên ở Mỹ là y tá tên Margaret Sanger. Trên thực tế, phải đến khi cô ấy viết một bài báo trên tờ báo The Woman Rebel, thuật ngữ “kiểm soát sinh sản” mới ra đời. Điều này khiến cô bị cáo buộc vi phạm luật Comstock, cấm phân phối thông tin "tục tĩu, dâm dục hoặc dâm ô". Sanger trốn sang Anh, nhưng trước khi rời đi, cô đã viết một cuốn sách nhỏ về kế hoạch hóa gia đình có tên là Giới hạn gia đình. Nó ngay lập tức lan truyền theo tiêu chuẩn của những năm 1900—10 triệu bản đã được lưu hành.
Những năm 1920
Trước vòng tránh thai (dụng cụ tử cung), đã có vòng Gräfenberg—một vòng dây bạc, xoắn ốc mà khi đưa vào tử cung, tỷ lệ thất bại chỉ là 1,6% vì nó tạo ra môi trường khắc nghiệt cho tinh trùng bằng cách làm viêm tử cung. Được phát triển ở Đức bởi Tiến sĩ Ernst Gräfenberg (người tình cờ phát hiện ra điểm G), nó có tiền thân là một thiết bị hình ngôi sao được làm bằng các cuộn dây ruột tằm, đã được thử nghiệm trên hàng trăm bệnh nhân của ông trước khi ông tiếp tục phát triển vòng tránh thai thành công hơn.
Năm 1920, bao cao su latex dùng một lần ra đời và đã thay đổi “cuộc chơi” mãi mãi. Công ty Cao su Youngs là công ty đầu tiên sản xuất bao cao su latex, được bán dưới thương hiệu Trojan. Latex mỏng hơn, bền hơn và mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng hơn bất kỳ loại bao cao su nào trước đây.
Vòng tránh thai Gräfenberg - Ảnh: Science Museum
1923
Margaret Sanger đã mở thành công phòng khám ngừa thai hợp pháp đầu tiên ở Hoa Kỳ với mục đích đã nêu là chỉ sử dụng các biện pháp tránh thai cho mục đích y tế, chẳng hạn như ngăn ngừa các trường hợp mang thai đe dọa tính mạng và theo quyết định của Crane.
Các nhà khoa học làm việc độc lập ở Nhật Bản (1924) và Áo (1927) đã nghĩ ra phát hiện ra rằng phụ nữ có khả năng sinh sản vào khoảng giữa chu kỳ kinh nguyệt, họ kết luận rằng có thể tránh mang thai bằng cách kiêng quan hệ tình dục trong thời kỳ dễ thụ thai đó.
1926
Các nhà khoa học tạo ra bước đột phá quan trọng trong sinh học sinh sản Việc phát hiện ra rằng tuyến yên hoạt động như một "hệ thống điều khiển từ xa trong quá trình sinh sản của con người" dẫn trực tiếp đến việc phát minh ra phương pháp thử thai đầu tiên.
1928
Gần 30 năm sau khi phát hiện ra hormone, các nhà khoa học tại Đại học Rochester ở New York đã xác định được progesterone, hormone buồng trứng. Họ kết luận rằng hormone này đóng một vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị tử cung và duy trì thai kỳ.
1929
Hormon sinh dục estrogen ở người được phân lập và xác định bởi Edward Doisy tại Đại học Washington ở St. Louis.
Thập niên 1930
Trong thời kỳ Đại suy thoái, các công ty mong muốn bán các biện pháp tránh thai cho phụ nữ nhưng không được pháp luật cho phép, sử dụng thuật ngữ "vệ sinh phụ nữ" để tiếp thị một loạt các sản phẩm không kê đơn được cho là có tác dụng tránh thai. Một trong những sản phẩm phổ biến nhất là "Lysol douche" (thuốc sát trùng để khử khuẩn âm đạo) đơn giản và rẻ tiền, rất nhiều phụ nữ chỉ dựa vào phương pháp không hiệu quả và nguy hiểm này để tránh thai.
Thập niên 1940
Trong khi giảng dạy tại Trường Y Harvard, Tiến sĩ John Rock tham gia vào các hoạt động chưa từng có và mang tính lật đổ, ngấm ngầm vi phạm luật của Massachusetts bằng cách dạy sinh viên trường y về kiểm soát sinh sản.
Màng ngăn là hình thức ngừa thai hiệu quả nhất hiện có ở Mỹ, nhưng là phương pháp ít phổ biến nhất do chi phí cao và cần phải đến gặp bác sĩ. Thay vào đó, hầu hết phụ nữ dựa vào các biện pháp tránh thai thương mại rẻ tiền nhưng kém tin cậy hơn.
1941
Giáo sư hóa học Russell Marker phát hiện ra cách tạo ra progesterone tổng hợp từ khoai lang Mexico được gọi là cabeza de negro. Khám phá của ông khiến việc sản xuất progesterone trở nên hợp lý và sẽ trở thành cơ sở cho việc kiểm soát sinh sản bằng nội tiết tố.
1945
Nhà nội tiết học Harvard Fuller Albright viết một báo cáo có ảnh hưởng sâu rộng mà sau này được gọi là "Lời tiên tri của Albright". Là một phần của phân tích về rối loạn kinh nguyệt nghiêm trọng, ông viết rằng việc ngăn ngừa rụng trứng sẽ ngăn ngừa mang thai và khám phá khả năng "kiểm soát sinh đẻ bằng liệu pháp hormone".
Thập niên 1950
Người Mỹ chi khoảng 200 triệu USD mỗi năm cho các biện pháp tránh thai. Do những cải tiến lớn trong thập kỷ qua về chất lượng bao cao su và nhận thức ngày càng tăng về sự bất cập của thụt rửa, bao cao su là hình thức ngừa thai phổ biến nhất trên thị trường.
Mặc dù đại đa số các bác sĩ tán thành việc kiểm soát sinh sản vì lợi ích của gia đình, nhưng luật chống kiểm soát sinh đẻ ghi trên sổ sách ở 30 bang vẫn cấm hoặc hạn chế việc bán và quảng cáo các thiết bị tránh thai. Ở Massachusetts (Mỹ), việc "trưng bày, bán, kê đơn, cung cấp hoặc đưa ra thông tin" về chúng là trọng tội. Ở Connecticut, việc một cặp vợ chồng sử dụng biện pháp tránh thai là phạm tội.
1960
Các nhà khoa học Gregory Pincus và John Rock đã tiến hành nghiên cứu tiên phong về vai trò của steroid sinh dục và hormone đối với khả năng sinh sản, dẫn đến sự phát triển của Thuốc tránh thai. Năm 1957, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt Enovid để điều trị rối loạn kinh nguyệt. Cuối cùng nó đã được phê duyệt như một biện pháp tránh thai đường uống vào năm 1960, nhưng phải mất 5 năm và phải mất 5 năm và Tòa án Tối cao Hoa Kỳ mới có quyết định trước khi phụ nữ Mỹ đã kết hôn có quyền sử dụng biện pháp tránh thai và 12 năm nữa trước khi tất cả phụ nữ ở Hoa Kỳ được quyền sử dụng biện pháp tránh thai.
Ảnh: Josip Jukic-Sunaric
Những năm 1990
Sau gần 25 năm nghiên cứu xem các ống silicon chứa hormone có thể mang lại biện pháp tránh thai lâu dài cho những phụ nữ hay không, công ty dược phẩm Phần Lan Leiras Oy đã được FDA chấp thuận vào năm 1990 cho Norplant, 1 bộ ống nhỏ được cấy ghép dưới da cánh tay có hiệu quả trong 5 năm.
1992
FDA chấp thuận một biện pháp tránh thai có tác dụng lâu dài khác, Depo Provera, một loại thuốc ngừa thai có chứa hormone progestin và được tiêm 3 tháng một lần.
1993
FDA chấp thuận bao cao su nữ đầu tiên, FC1, một túi được đưa vào âm đạo trước khi giao hợp để tránh mang thai và giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
1998–1999
FDA phê duyệt Preven (năm 1998) và Plan B (năm 1999), nhãn hiệu thuốc tránh thai khẩn cấp đầu tiên sau khi quan hệ tình dục không được bảo vệ hoặc sau khi biện pháp tránh thai không thành công. Lúc đầu, nó chỉ được bán theo đơn, sau đó vào năm 2006, nó được bán không cần kê đơn cho phụ nữ trên 18 tuổi. Sản phẩm này đã được mở rộng cho phụ nữ ở mọi lứa tuổi vào tháng 6 năm 2013.
Ảnh: Justin Sullivan
Những năm 2000
Sự mở rộng nhanh chóng về tính sẵn có của phương pháp và những cải tiến về độ an toàn và hiệu quả dẫn đến việc FDA phê duyệt một loại DCTC giải phóng levonorgestrel mới có tên là Mirena vào năm 2000, loại hormone l miếng dán Ortho Evra năm 2001, vòng âm đạo Nuvaring năm 2001, phương pháp triệt sản nữ qua cổ tử cung có tên Essure năm 2002, cấy ghép một que tên Implanon năm 2006, và bao cao su nữ cải tiến FC2 năm 2009.
2002
Các vấn đề về lắp, tháo, hiệu quả và trải nghiệm của nhân viên y tế với sản phẩm đã khiến Norplant bị loại khỏi thị trường Hoa Kỳ vào năm 2002, nhưng đó không phải là dấu chấm hết cho việc cấy ghép ngừa thai.
2011
Phiên bản mới nhất của que cấy tránh thai dưới da, Nexplanon, đã được FDA chấp thuận.
2016
Phương pháp ngừa thai bằng hai hormone dành cho nam giới đã gây chú ý. Việc tiêm thuốc cho thấy có nhiều hứa hẹn, nhưng thử nghiệm Giai đoạn II đã bị dừng lại sau khi một hội đồng đánh giá độc lập phát hiện ra loại thuốc này có “quá nhiều tác dụng phụ”, bao gồm cả tâm trạng thất thường và trầm cảm.
Tuy nhiên, điều mà những tiêu đề đó không đề cập đến là, trong số 420 nam giới tham gia, 85% cho biết họ vẫn sẽ sử dụng phương pháp tránh thai đó.
Ngày nay, thật may mắn khi chúng ta được tiếp cận với rất nhiều phương pháp tránh thai. Đừng ngại ngần trao đổi với bác sĩ để tìm ra phương pháp phù hợp và an toàn với bản thân nhé!
About the author
Chi