Vitamin C, còn được gọi là axit L-ascorbic, là một loại vitamin tan trong nước và đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta. Con người, không giống như hầu hết các loài động vật, không có khả năng tổng hợp vitamin C nội sinh.
Những Lợi Ích Của Vitamin C Đã Được Khoa Học Chứng Minh
Giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính
Vitamin C là một chất chống oxy hóa cực mạnh giúp tăng sức đề kháng tự nhiên của cơ thể. Chất chống oxy hóa là phân tử thúc đẩy hệ miễn. Chúng hoạt động bằng cách bảo vệ các tế bào khỏi các phân tử gây hại gọi là các gốc tự do. Khi các gốc tự do tích tụ, chúng ức chế oxy hóa và gây ra rất nhiều căn bệnh mãn tính. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhiều Vitamin C có thể tăng nồng độ oxy hóa trong máu lên tới 30%. Điều này giúp đề kháng tự nhiên của cơ thể chống lại viêm nhiễm.
Giúp kiểm soát huyết áp
Khoảng 1/3 người trưởng thành ở Mỹ mắc bệnh huyết áp cao. Huyết áp cao dễ đẩy bạn đến nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, nguyên nhân của những cái chết toàn cầu. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng Vitamin C có thể làm giảm huyết áp ở cả những người bị và không bị bệnh cao huyết áp. Một nghiên cứu ở động vật đã chứng minh sử dụng Vitamin C giúp "thư giãn" các mạch đưa máu từ tim tới khắp cơ thể, giúp giảm huyết áp. Thêm vào đó, một đánh giá dựa trên nghiên cứu ở 29 người đã cho thấy bổ sung vitamin C làm giảm huyết áp tâm thu khoảng 3.8mmHg và huyết áp tâm trương khoảng 1.5mmHg ở người trưởng thành khỏe mạnh.
Giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim
Bệnh tim là nguyên nhân dẫn đến cái chết trên khắp thế giới. Nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim như là huyết áp cao, mức chất béo trung tính cao hoặc cholesterol LDL (xấu) và mức cholesterol HDL (tốt) thấp.
Vitamin C giúp giảm các yếu tố nguy hại bằng và từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Ví dụ một phân tích với 9 nghiên cứu gồm tổng cộng 293,172 người tham gia đã chỉ ra rằng sau 10 năm, những người mà bổ sung ít nhất 700mg Vitamin C mỗi ngày giảm 25% nguy cơ mắc bệnh tim mạch so với những người không sử dụng. Điều thú vị là, một phân tích 15 nghiên cứu khác chỉ ra rằng hấp thụ vitamin C từ thức ăn (chứ không phải thực phẩm chức năng) có liên quan tới việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Một phân tích khác của 13 nghiên cứu cũng đã xem xét tác động của việc uống ít nhất 500 mg vitamin C mỗi ngày đối với các yếu tố nguy cơ của bệnh tim, chẳng hạn như mức cholesterol trong máu và chất béo trung tính. Phân tích cho thấy rằng việc bổ sung vitamin C làm giảm đáng kể cholesterol LDL (xấu) khoảng 7,9mg và chất béo trung tính trong máu khoảng 20,1mg.
Giảm nồng độ axit uric trong máu và giúp phòng ngừa bệnh gút
Gút là một loại viêm khớp ảnh hưởng tới khoảng 4% người trưởng thành ở Mỹ. Gút gây ra cảm giác thực sự rất đau và có liên quan đến các chứng viêm, đặc biệt là ở những ngón chân cái. Những người mắc bệnh gút thường bị sưng và các cơn đau đột ngột, dữ dội. Các triệu chứng bệnh gút xuất hiện khi nồng độ axit uric trong máu quá cao. Axit uric là được đào thải qua thận. Khi nồng độ axit ở mức cao, nó có thể kết tinh lại và bám lại ở các khớp. Điều thú vị là nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng Vitamin C giúp giảm nồng độ Axit uric trong máu và kết quả là ngăn các cơn gút. Chẳng hạn, một nghiên cứu trên 1387 đàn ông đã chứng minh rằng những người tiêu thụ nhiều vitamin C giúp giảm đáng kể nồng độ axit uric trong máu so với những người dùng ít vitamin C hơn. Một nghiên cứu theo dõi 46994 người đàn ông khỏe mạnh trong suốt 20 năm cũng đã chỉ ra rằng Vitamin C có mối liên hệ tới sự phát triển của bệnh gút. Những người uống bổ sung Vitamin C đã giảm 44% nguy cơ bệnh gút. Thêm vào đó, một phân tích 13 nghiên cứu cho thấy bổ sung Vitamin C trong 30 ngày đã giảm đáng kể axit uric trong máu.
Ngăn ngừa chứng thiếu sắt
Sắt là một chất dinh dưỡng quan trọng đóng góp rất nhiều vai trò với cơ thể sống. Sắt cần thiết để cấu tạo nên các tế bào hồng cầu và đưa oxy đi khắp cơ thể. Bổ sung Vitamin C có thể cải thiện hấp thụ sắt từ chế độ ăn uống hàng ngày. Vitamin C hỗ trợ chuyển hóa sắt từ dạng hấp thụ kém như sắt từ các nguồn thực vật sang thành dạng dễ hấp thụ hơn. Nó đặc biệt hữu dụng đối với những người trong chế độ ăn không thịt, vì thịt là nguồn cung cấp sắt chủ yếu.
Trên thực tế, tiêu thụ 100mg vitamin C có thể cải thiện hấp thụ sắp lên tới 67%. Và kết quả là, Vitamin C sẽ làm giảm những nguy cơ thiếu máu ở những người mắc bệnh này. Một nghiên cứu ở 65 trẻ em với chứng thiếu máu được bổ sung vitamin C. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy rằng riêng việc bổ sung vitamin C đã giúp kiểm soát bệnh thiếu máu của bọn trẻ. Nếu bạn có lượng sắt thấp, tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu vitamin C hơn hoặc bổ sung vitamin C có thể giúp cải thiện nồng độ sắt trong máu của bạn.
Tăng cường hệ miễn dịch
Một trong những lý do để chúng ta bổ sung vitamin C chính là giúp tăng cường hệ miễn dịch, vì vitamin C có liên quan rất nhiều đến hệ thống miễn dịch. Thứ hai, vitamin C giúp các tế bào bạch cầu này hoạt động hiệu quả hơn trong khi bảo vệ chúng khỏi các phân tử có hại, chẳng hạn như các gốc tự do. Thứ ba, vitamin C là một phần thiết yếu của hệ thống bảo vệ của da. Nó được vận chuyển tích cực đến da, nơi nó có thể hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp tăng cường lớp bảo vệ. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng uống vitamin C có thể rút ngắn thời gian chữa lành vết thương. Hơn nữa, mức vitamin C thấp có liên quan đến kết quả sức khỏe kém. Ví dụ, những người bị viêm phổi thường có mức vitamin C thấp hơn, và việc bổ sung vitamin C đã được chứng minh là giúp hồi phục nhanh hơn.
Giúp tăng cường và cải thiện trí nhớ khi về già
Sa sút trí tuệ là một thuật ngữ rộng được sử dụng để nói về các triệu chứng của suy nghĩ và trí nhớ kém. Nó ảnh hưởng đến hơn 35 triệu người trên toàn thế giới và thường xảy ra ở những người lớn tuổi. Các nghiên cứu cho thấy căng thẳng oxy hóa và chứng viêm gần não, cột sống và dây thần kinh (gọi chung là hệ thần kinh trung ương) có thể làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ.
Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh. Mức độ thấp của vitamin này có liên quan đến việc suy giảm khả năng suy nghĩ và ghi nhớ. Hơn nữa, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người bị sa sút trí tuệ có thể có nồng độ vitamin C trong máu thấp hơn. Hơn nữa, lượng vitamin C cao từ thực phẩm hoặc chất bổ sung đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ trí nhớ khi về già.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Vitamin C
Khi được dùng với liều lượng thích hợp, các chất bổ sung vitamin C dạng uống thường được coi là an toàn. Dùng quá nhiều vitamin C có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm:
- Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy
- Ợ nóng, co thắt dạ dày hoặc đầy hơi
- Mệt mỏi và buồn ngủ, hoặc đôi khi mất ngủ
- Đau đầu
Một nghiên cứu ở người lớn cho thấy sự hấp thụ sắt tăng 67% khi họ bổ sung 100 mg vitamin C trong một bữa ăn. Tuy nhiên, những người mắc các bệnh lý làm tăng nguy cơ tích tụ sắt trong cơ thể, chẳng hạn như bệnh huyết sắc tố, nên thận trọng với việc bổ sung vitamin C. Trong những trường hợp này, bổ sung vitamin C quá mức có thể dẫn đến tình trạng thừa sắt, có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến tim, gan, tuyến tụy, tuyến giáp và hệ thần kinh trung ương của bạn.
Ở một số người, bổ sung vitamin C bằng đường uống có thể gây sỏi thận, đặc biệt là khi dùng liều cao. Sử dụng lâu dài các chất bổ sung vitamin C dạng uống trên 2.000 mg/ngày làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ đáng kể.
Liều khuyên dùng vitamin C
Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), lượng vitamin C được khuyến nghị hàng ngày đối với hầu hết mọi người là 75-90mg, tối đa là 2.000mg/ ngày.
Liều lượng vitamin C được khuyên dùng mỗi ngày đối với người ở từng nhóm tuổi cụ thể như sau:
Trẻ từ 1 – 3 tuổi: 15mg
Trẻ từ 4 – 8 tuổi: 25mg
Trẻ từ 9 – 13 tuổi: 45mg
Trẻ vị thành niên 14 – 18 tuổi: 75mg (với nam) và 65mg (với nữ)
Người lớn trên 19 tuổi: 90mg (với nam) và 75mg (với nữ)
Lưu ý là hàm lượng trên là tổng lượng vitamin C bổ sung cho cơ thể từ chế độ ăn và từ các nguồn thực phẩm, đồ uống, thực phẩm chức năng và thuốc.
Sử dụng theo đúng hướng dẫn trên nhãn sản phẩm, không uống nhiều hơn hay ít hơn liều lượng hoặc uống trong thời gian lâu hơn khuyến cáo. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc dùng vitamin C đúng cách hay phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
About the author
Ngọc Anh